|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 8
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 9.4k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 7 (0)
- Giết: 151 (0)
- Phát đã bắn: 4.0k (0)
- Phát bắn trúng: 1.1k (0)
- Độ chính xác: 27.9% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 1.4k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 23 (0)
- Giết: 43 (0)
- Phát đã bắn: 587 (0)
- Phát bắn trúng: 124 (0)
- Độ chính xác: 21.1% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 882 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 6 (0)
- Giết: 7 (0)
- Phát đã bắn: 42 (0)
- Phát bắn trúng: 34 (0)
- Độ chính xác: 81.0% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 7 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 2 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 7
- Hồi máu: 213
- Hồi máu (bản thân): 74
- Đã triển khai: 49
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 7
- Hồi máu (bản thân): 75
- Đã dùng: 1
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 1
- Sát thương đã chặn: 22
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 471 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 11 (0)
- Phát đã bắn: 80 (0)
- Phát bắn trúng: 45 (0)
- Độ chính xác: 56.2% (-)
|
|
Lựu đạn khí ga TG-05
- Nhiệm vụ: 1
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng trường tấn công hạng nặng 22A5
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 1.4k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 30 (0)
- Phát đã bắn: 195 (0)
- Phát bắn trúng: 79 (0)
- Độ chính xác: 40.5% (-)
|
|
Súng tiểu liên y tế IAF
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 10.8k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 36 (0)
- Giết: 196 (0)
- Phát đã bắn: 3.1k (0)
- Phát bắn trúng: 824 (0)
- Độ chính xác: 26.2% (-)
- Hồi máu: 209
|