|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 16
- Nhiệm vụ (phụ): 4
- Sát thương: 9.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 22 (0)
- Giết: 281 (0)
- Phát đã bắn: 5.6k (0)
- Phát bắn trúng: 1.3k (0)
- Độ chính xác: 23.2% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 4
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 3.4k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 75 (0)
- Giết: 120 (0)
- Phát đã bắn: 1.5k (0)
- Phát bắn trúng: 264 (0)
- Độ chính xác: 17.6% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 19
- Hồi máu: 162
- Hồi máu (bản thân): 365
- Đã triển khai: 61
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Đã triển khai: 3
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 1
- Hồi máu (bản thân): 0
- Đã dùng: 0
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 21
- Sát thương đã chặn: 319
|
|
Súng Shotgun nạp đạn kiểu bơm Mẫu 35
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 108 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 4 (0)
- Phát đã bắn: 10 (0)
- Phát bắn trúng: 4 (0)
- Độ chính xác: 40.0% (-)
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 10 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Máy cưa xích
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 210 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 4 (0)
- Phát đã bắn: 912 (0)
- Phát bắn trúng: 7 (0)
- Độ chính xác: 0.8% (-)
|