|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 5
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 8.1k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 16 (0)
- Giết: 148 (0)
- Phát đã bắn: 3.2k (0)
- Phát bắn trúng: 1.1k (0)
- Độ chính xác: 35.7% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 18
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 37.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 533 (0)
- Giết: 598 (0)
- Phát đã bắn: 3.7k (0)
- Phát bắn trúng: 1.4k (0)
- Độ chính xác: 37.2% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 55
- Hồi máu: 1.7k
- Hồi máu (bản thân): 741
- Đã triển khai: 228
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 17
- Hồi máu (bản thân): 296
- Đã dùng: 4
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Tên lửa bắp cày
- Nhiệm vụ: 38
- Sát thương: 9.8k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 119 (0)
- Giết: 85 (0)
- Phát đã bắn: 316 (0)
- Phát bắn trúng: 205 (0)
- Độ chính xác: 64.9% (-)
|
|
Súng hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 4
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Hồi máu: 257
- Hồi máu (bản thân): 242
|
|
Vũ khí Phòng thủ Cá nhân K80
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 2.9k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 12 (0)
- Phát đã bắn: 624 (0)
- Phát bắn trúng: 344 (0)
- Độ chính xác: 55.1% (-)
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 30
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 27.0k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 526 (0)
- Giết: 694 (0)
- Phát đã bắn: 8.0k (0)
- Phát bắn trúng: 3.3k (0)
- Độ chính xác: 41.7% (-)
|