|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 4.6k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 84 (0)
- Phát đã bắn: 940 (0)
- Phát bắn trúng: 501 (0)
- Độ chính xác: 53.3% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 4.9k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 24 (0)
- Phát đã bắn: 690 (0)
- Phát bắn trúng: 450 (0)
- Độ chính xác: 65.2% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 6
- Sát thương: 4.4k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 7 (0)
- Giết: 75 (0)
- Phát đã bắn: 111 (0)
- Phát bắn trúng: 211 (0)
- Độ chính xác: 190.1% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 396 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 5 (0)
- Giết: 7 (0)
- Phát đã bắn: 2 (0)
- Phát bắn trúng: 11 (0)
- Độ chính xác: 550.0% (-)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 1.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 30 (0)
- Phát đã bắn: 143 (0)
- Phát bắn trúng: 53 (0)
- Độ chính xác: 37.1% (-)
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 2
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Đã triển khai: 2
|
|
Dụng cụ hàn cầm tay
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Tên lửa bắp cày
- Nhiệm vụ: 2
- Sát thương: 544 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 76 (0)
- Giết: 6 (0)
- Phát đã bắn: 16 (0)
- Phát bắn trúng: 12 (0)
- Độ chính xác: 75.0% (-)
|
|
Súng trường tấn công hạng nặng 22A5
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 2.6k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 1 (0)
- Giết: 39 (0)
- Phát đã bắn: 318 (0)
- Phát bắn trúng: 148 (0)
- Độ chính xác: 46.5% (-)
|