|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 3
- Sát thương: 4.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 135 (0)
- Phát đã bắn: 1.6k (0)
- Phát bắn trúng: 769 (0)
- Độ chính xác: 45.4% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng trường tấn công nguyên mẫu 22A7-Z
- Nhiệm vụ (chính): 4
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 5.4k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 2 (0)
- Giết: 230 (0)
- Phát đã bắn: 1.7k (0)
- Phát bắn trúng: 775 (0)
- Độ chính xác: 43.6% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 672 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 22 (0)
- Phát đã bắn: 98 (0)
- Phát bắn trúng: 56 (0)
- Độ chính xác: 57.1% (-)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 1.4k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 27 (0)
- Phát đã bắn: 164 (0)
- Phát bắn trúng: 50 (0)
- Độ chính xác: 30.5% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 3
- Hồi máu: 12
- Hồi máu (bản thân): 32
- Đã triển khai: 12
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 8
- Hồi máu (bản thân): 356
- Đã dùng: 9
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 724 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 1 (0)
- Giết: 21 (0)
- Phát đã bắn: 58 (0)
- Phát bắn trúng: 45 (0)
- Độ chính xác: 77.6% (-)
|