|
Súng trường tấn công nguyên mẫu 22A7-Z
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 3.1k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 113 (0)
- Giết: 45 (0)
- Phát đã bắn: 686 (0)
- Phát bắn trúng: 242 (0)
- Độ chính xác: 35.3% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 2.8k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 25 (0)
- Phát đã bắn: 534 (0)
- Phát bắn trúng: 251 (0)
- Độ chính xác: 47.0% (-)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 4.0k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 132 (0)
- Giết: 41 (0)
- Phát đã bắn: 264 (0)
- Phát bắn trúng: 102 (0)
- Độ chính xác: 38.6% (-)
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 1
- Hồi máu (bản thân): 0
- Đã dùng: 0
|
|
Dụng cụ hàn cầm tay
|
|
Súng Shotgun nạp đạn kiểu bơm Mẫu 35
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 1.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 98 (0)
- Giết: 17 (0)
- Phát đã bắn: 21 (0)
- Phát bắn trúng: 43 (0)
- Độ chính xác: 204.8% (-)
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 103 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 42 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 77 (0)
- Phát bắn trúng: 13 (0)
- Độ chính xác: 16.9% (-)
|
|
Áo giáp tích điện khí hóa v45
- Nhiệm vụ: 1
- Đã dùng: 0
- Sát thương đã chặn: 0
|
|
Súng tàn phá IAF HAS42
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 5.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 159 (0)
- Giết: 28 (0)
- Phát đã bắn: 154 (0)
- Phát bắn trúng: 444 (0)
- Độ chính xác: 288.3% (-)
|