|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 6
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 2.9k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 7 (0)
- Giết: 68 (0)
- Phát đã bắn: 1.3k (0)
- Phát bắn trúng: 456 (0)
- Độ chính xác: 35.0% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 19
- Hồi máu: 65
- Hồi máu (bản thân): 62
- Đã triển khai: 31
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 11
- Hồi máu (bản thân): 0
- Đã dùng: 0
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 14
- Sát thương đã chặn: 273
|
|
Súng Shotgun nạp đạn kiểu bơm Mẫu 35
- Nhiệm vụ (chính): 6
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 2.9k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 47 (0)
- Giết: 50 (0)
- Phát đã bắn: 64 (0)
- Phát bắn trúng: 106 (0)
- Độ chính xác: 165.6% (-)
|
|
Súng đại bác Tesla IAF
- Nhiệm vụ (chính): 13
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 1.4k (0)
- Giết: 14 (0)
- Phát đã bắn: 1.2k (0)
- Phát bắn trúng: 724 (0)
- Độ chính xác: 60.3% (-)
|
|
Tên lửa bắp cày
- Nhiệm vụ: 5
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 6
- Nhiệm vụ (phụ): 16
- Hồi máu: 408
- Hồi máu (bản thân): 294
|
|
Vũ khí Phòng thủ Cá nhân K80
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 712 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 1 (0)
- Giết: 14 (0)
- Phát đã bắn: 360 (0)
- Phát bắn trúng: 88 (0)
- Độ chính xác: 24.4% (-)
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 1.1k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 5 (0)
- Giết: 23 (0)
- Phát đã bắn: 400 (0)
- Phát bắn trúng: 93 (0)
- Độ chính xác: 23.2% (-)
|
|
Súng trường thiện xạ AVK-36
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 555 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 3 (0)
- Phát đã bắn: 11 (0)
- Phát bắn trúng: 5 (0)
- Độ chính xác: 45.5% (-)
|
|
Máy cưa xích
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 60 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 2 (0)
- Phát đã bắn: 865 (0)
- Phát bắn trúng: 2 (0)
- Độ chính xác: 0.2% (-)
|