|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 7
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 2.0k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 4 (0)
- Giết: 102 (0)
- Phát đã bắn: 832 (0)
- Phát bắn trúng: 214 (0)
- Độ chính xác: 25.7% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 1.0k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 34 (0)
- Phát đã bắn: 230 (0)
- Phát bắn trúng: 93 (0)
- Độ chính xác: 40.4% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 5
- Sát thương: 4.6k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 34 (0)
- Giết: 139 (0)
- Phát đã bắn: 209 (0)
- Phát bắn trúng: 201 (0)
- Độ chính xác: 96.2% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 1 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 5 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 259 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 7 (0)
- Phát đã bắn: 24 (0)
- Phát bắn trúng: 7 (0)
- Độ chính xác: 29.2% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Hồi máu: 5
- Hồi máu (bản thân): 17
- Đã triển khai: 5
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 7
- Hồi máu (bản thân): 243
- Đã dùng: 5
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Áo giáp tích điện khí hóa v45
- Nhiệm vụ: 0
- Đã dùng: 1
- Sát thương đã chặn: 1
|
|
Đèn pin đính kèm
|
|
Súng phóng lựu
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 697 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 6 (0)
- Phát đã bắn: 5 (0)
- Phát bắn trúng: 7 (0)
- Độ chính xác: 140.0% (-)
|