|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 9
- Sát thương: 5.9k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 128 (0)
- Phát đã bắn: 2.2k (0)
- Phát bắn trúng: 936 (0)
- Độ chính xác: 41.1% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 114 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 2 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Súng trường tấn công nguyên mẫu 22A7-Z
- Nhiệm vụ (chính): 13
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 14.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 387 (0)
- Phát đã bắn: 5.3k (0)
- Phát bắn trúng: 1.9k (0)
- Độ chính xác: 35.5% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 5 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 15 (0)
- Phát bắn trúng: 16 (0)
- Độ chính xác: 106.7% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 6
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 9.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 10 (0)
- Giết: 220 (0)
- Phát đã bắn: 2.2k (0)
- Phát bắn trúng: 798 (0)
- Độ chính xác: 35.7% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 735 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 15 (0)
- Phát đã bắn: 22 (0)
- Phát bắn trúng: 31 (0)
- Độ chính xác: 140.9% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 1 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 7
- Sát thương: 2.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 66 (0)
- Phát đã bắn: 288 (0)
- Phát bắn trúng: 131 (0)
- Độ chính xác: 45.5% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Hồi máu: 7
- Hồi máu (bản thân): 0
- Đã triển khai: 1
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 12
- Hồi máu (bản thân): 383
- Đã dùng: 12
|
|
Dụng cụ hàn cầm tay
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 3
- Sát thương: 1.8k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 21 (0)
- Giết: 48 (0)
- Phát đã bắn: 2.3k (0)
- Phát bắn trúng: 460 (0)
- Độ chính xác: 19.4% (-)
|