|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 1.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 17 (0)
- Giết: 8 (0)
- Phát đã bắn: 468 (0)
- Phát bắn trúng: 162 (0)
- Độ chính xác: 34.6% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng trường tấn công nguyên mẫu 22A7-Z
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 917 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 156 (0)
- Giết: 9 (0)
- Phát đã bắn: 562 (0)
- Phát bắn trúng: 124 (0)
- Độ chính xác: 22.1% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 3.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 315 (0)
- Giết: 36 (0)
- Phát đã bắn: 949 (0)
- Phát bắn trúng: 196 (0)
- Độ chính xác: 20.7% (-)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 126 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 9 (0)
- Giết: 2 (0)
- Phát đã bắn: 40 (0)
- Phát bắn trúng: 5 (0)
- Độ chính xác: 12.5% (-)
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 1
- Hồi máu (bản thân): 0
- Đã dùng: 0
|
|
Dụng cụ hàn cầm tay
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 635 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 16 (0)
- Giết: 4 (0)
- Phát đã bắn: 273 (0)
- Phát bắn trúng: 118 (0)
- Độ chính xác: 43.2% (-)
|
|
Súng phóng lựu
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 870 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 152 (0)
- Giết: 10 (0)
- Phát đã bắn: 9 (0)
- Phát bắn trúng: 16 (0)
- Độ chính xác: 177.8% (-)
|