|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 17
- Sát thương: 1.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 121 (0)
- Giết: 16 (0)
- Phát đã bắn: 360 (0)
- Phát bắn trúng: 167 (0)
- Độ chính xác: 46.4% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 1.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 604 (0)
- Giết: 10 (0)
- Phát đã bắn: 6 (0)
- Phát bắn trúng: 20 (0)
- Độ chính xác: 333.3% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 7
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 3.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 6 (0)
- Giết: 21 (0)
- Phát đã bắn: 479 (0)
- Phát bắn trúng: 269 (0)
- Độ chính xác: 56.2% (-)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 11
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 3.1k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 72 (0)
- Giết: 21 (0)
- Phát đã bắn: 221 (0)
- Phát bắn trúng: 83 (0)
- Độ chính xác: 37.6% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Hồi máu: 0
- Hồi máu (bản thân): 0
- Đã triển khai: 1
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 17
- Hồi máu (bản thân): 549
- Đã dùng: 14
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 1
- Sát thương đã chặn: 23
|
|
Súng Shotgun nạp đạn kiểu bơm Mẫu 35
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 451 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 103 (0)
- Giết: 3 (0)
- Phát đã bắn: 10 (0)
- Phát bắn trúng: 20 (0)
- Độ chính xác: 200.0% (-)
|
|
Súng đại bác Tesla IAF
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 3
- Sát thương: 805 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 60 (0)
- Giết: 11 (0)
- Phát đã bắn: 440 (0)
- Phát bắn trúng: 142 (0)
- Độ chính xác: 32.3% (-)
|
|
Áo giáp tích điện khí hóa v45
- Nhiệm vụ: 0
- Đã dùng: 4
- Sát thương đã chặn: 0
|
|
Súng phóng lựu
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 254 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 148 (0)
- Giết: 1 (0)
- Phát đã bắn: 2 (0)
- Phát bắn trúng: 4 (0)
- Độ chính xác: 200.0% (-)
|