|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 6
- Nhiệm vụ (phụ): 6
- Sát thương: 9.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 40 (0)
- Giết: 139 (0)
- Phát đã bắn: 2.9k (0)
- Phát bắn trúng: 942 (0)
- Độ chính xác: 31.8% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 8.9k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 717 (0)
- Giết: 65 (0)
- Phát đã bắn: 34 (0)
- Phát bắn trúng: 99 (0)
- Độ chính xác: 291.2% (-)
|
|
Súng trường tấn công nguyên mẫu 22A7-Z
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 329 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 3 (0)
- Phát đã bắn: 98 (0)
- Phát bắn trúng: 38 (0)
- Độ chính xác: 38.8% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 5
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 7.6k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 156 (0)
- Giết: 82 (0)
- Phát đã bắn: 1.2k (0)
- Phát bắn trúng: 627 (0)
- Độ chính xác: 50.3% (-)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 3
- Sát thương: 3.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 74 (0)
- Phát đã bắn: 316 (0)
- Phát bắn trúng: 95 (0)
- Độ chính xác: 30.1% (-)
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 10
- Hồi máu (bản thân): 511
- Đã dùng: 11
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Súng đại bác Tesla IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 100 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 80 (0)
- Phát bắn trúng: 25 (0)
- Độ chính xác: 31.2% (-)
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 187 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 2 (0)
- Phát đã bắn: 76 (0)
- Phát bắn trúng: 12 (0)
- Độ chính xác: 15.8% (-)
|