|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 4
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 3.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 30 (0)
- Giết: 80 (0)
- Phát đã bắn: 1.6k (0)
- Phát bắn trúng: 389 (0)
- Độ chính xác: 23.9% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng trường tấn công nguyên mẫu 22A7-Z
- Nhiệm vụ (chính): 2
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 3.1k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 42 (0)
- Phát đã bắn: 851 (0)
- Phát bắn trúng: 188 (0)
- Độ chính xác: 22.1% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 3
- Sát thương: 4.1k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 77 (0)
- Phát đã bắn: 949 (0)
- Phát bắn trúng: 226 (0)
- Độ chính xác: 23.8% (-)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 678 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 7 (0)
- Giết: 12 (0)
- Phát đã bắn: 109 (0)
- Phát bắn trúng: 16 (0)
- Độ chính xác: 14.7% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Hồi máu: 51
- Hồi máu (bản thân): 41
- Đã triển khai: 11
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 5
- Hồi máu (bản thân): 212
- Đã dùng: 5
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Súng Shotgun nạp đạn kiểu bơm Mẫu 35
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 150 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 6 (0)
- Giết: 1 (0)
- Phát đã bắn: 6 (0)
- Phát bắn trúng: 1 (0)
- Độ chính xác: 16.7% (-)
|
|
Máy cưa xích
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 810 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 2 (0)
- Phát đã bắn: 816 (0)
- Phát bắn trúng: 27 (0)
- Độ chính xác: 3.3% (-)
|