|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 6
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 6.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 4 (0)
- Giết: 103 (0)
- Phát đã bắn: 1.7k (0)
- Phát bắn trúng: 865 (0)
- Độ chính xác: 48.2% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 89 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 59 (0)
- Giết: 1 (0)
- Phát đã bắn: 1 (0)
- Phát bắn trúng: 1 (0)
- Độ chính xác: 100.0% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 14
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 37.9k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 65 (0)
- Giết: 637 (0)
- Phát đã bắn: 5.7k (0)
- Phát bắn trúng: 2.9k (0)
- Độ chính xác: 50.9% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 450 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 8 (0)
- Phát đã bắn: 11 (0)
- Phát bắn trúng: 16 (0)
- Độ chính xác: 145.5% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Hồi máu: 24
- Hồi máu (bản thân): 17
- Đã triển khai: 9
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 17
- Đã triển khai: 27
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 9
- Hồi máu (bản thân): 210
- Đã dùng: 7
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 11
- Sát thương đã chặn: 528
|
|
Súng Shotgun nạp đạn kiểu bơm Mẫu 35
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 684 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 4 (0)
- Giết: 12 (0)
- Phát đã bắn: 14 (0)
- Phát bắn trúng: 24 (0)
- Độ chính xác: 171.4% (-)
|
|
Súng đại bác Tesla IAF
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 139 (0)
- Giết: 1 (0)
- Phát đã bắn: 88 (0)
- Phát bắn trúng: 68 (0)
- Độ chính xác: 77.3% (-)
|
|
Tên lửa bắp cày
- Nhiệm vụ: 0
- Sát thương: 150 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 3 (0)
- Phát đã bắn: 4 (0)
- Phát bắn trúng: 3 (0)
- Độ chính xác: 75.0% (-)
|
|
Adrenaline
|