|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 10
- Nhiệm vụ (phụ): 19
- Sát thương: 7.4k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 70 (0)
- Giết: 179 (0)
- Phát đã bắn: 2.9k (0)
- Phát bắn trúng: 827 (0)
- Độ chính xác: 28.2% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 208 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 2 (0)
- Phát bắn trúng: 1 (0)
- Độ chính xác: 50.0% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 11
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 4.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 76 (0)
- Giết: 183 (0)
- Phát đã bắn: 1.5k (0)
- Phát bắn trúng: 347 (0)
- Độ chính xác: 21.8% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 5
- Sát thương: 4.0k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 85 (0)
- Giết: 58 (0)
- Phát đã bắn: 114 (0)
- Phát bắn trúng: 145 (0)
- Độ chính xác: 127.2% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 26 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 1 (0)
- Giết: 1 (0)
- Phát đã bắn: 2 (0)
- Phát bắn trúng: 2 (0)
- Độ chính xác: 100.0% (-)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 904 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 2 (0)
- Giết: 28 (0)
- Phát đã bắn: 164 (0)
- Phát bắn trúng: 52 (0)
- Độ chính xác: 31.7% (-)
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 24
- Hồi máu (bản thân): 105
- Đã dùng: 10
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 3 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 53 (0)
- Phát bắn trúng: 1 (0)
- Độ chính xác: 1.9% (-)
|