|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 3.9k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 20 (0)
- Giết: 86 (0)
- Phát đã bắn: 2.0k (0)
- Phát bắn trúng: 573 (0)
- Độ chính xác: 28.3% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 1 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Súng trường tấn công nguyên mẫu 22A7-Z
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 2.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 2 (0)
- Giết: 96 (0)
- Phát đã bắn: 1.0k (0)
- Phát bắn trúng: 272 (0)
- Độ chính xác: 26.4% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 1 (0)
- Phát bắn trúng: 3 (0)
- Độ chính xác: 300.0% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 3.8k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 63 (0)
- Phát đã bắn: 500 (0)
- Phát bắn trúng: 285 (0)
- Độ chính xác: 57.0% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 4
- Hồi máu: 74
- Hồi máu (bản thân): 45
- Đã triển khai: 22
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 6
- Đã triển khai: 11
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 0
- Hồi máu (bản thân): 50
- Đã dùng: 1
|
|
Dụng cụ hàn cầm tay
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 1
- Sát thương đã chặn: 111
|
|
Súng Shotgun nạp đạn kiểu bơm Mẫu 35
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 5.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 4 (0)
- Giết: 135 (0)
- Phát đã bắn: 145 (0)
- Phát bắn trúng: 191 (0)
- Độ chính xác: 131.7% (-)
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 3.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 11 (0)
- Giết: 125 (0)
- Phát đã bắn: 1.3k (0)
- Phát bắn trúng: 555 (0)
- Độ chính xác: 40.5% (-)
|