|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 5
- Nhiệm vụ (phụ): 9
- Sát thương: 5.8k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 397 (0)
- Giết: 77 (0)
- Phát đã bắn: 2.2k (0)
- Phát bắn trúng: 658 (0)
- Độ chính xác: 28.9% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 150 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 1 (0)
- Phát đã bắn: 2 (0)
- Phát bắn trúng: 1 (0)
- Độ chính xác: 50.0% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 10
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 7.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 377 (0)
- Giết: 177 (0)
- Phát đã bắn: 1.7k (0)
- Phát bắn trúng: 648 (0)
- Độ chính xác: 37.2% (-)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 6
- Sát thương: 3.1k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 106 (0)
- Giết: 44 (0)
- Phát đã bắn: 244 (0)
- Phát bắn trúng: 96 (0)
- Độ chính xác: 39.3% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 5
- Hồi máu: 47
- Hồi máu (bản thân): 42
- Đã triển khai: 25
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Đã triển khai: 3
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 2
- Hồi máu (bản thân): 46
- Đã dùng: 1
|
|
Dụng cụ hàn cầm tay
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Súng Shotgun nạp đạn kiểu bơm Mẫu 35
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 4
- Sát thương: 759 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 14 (0)
- Giết: 8 (0)
- Phát đã bắn: 15 (0)
- Phát bắn trúng: 21 (0)
- Độ chính xác: 140.0% (-)
|
|
Tên lửa bắp cày
- Nhiệm vụ: 7
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 10
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 3.6k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 456 (0)
- Giết: 112 (0)
- Phát đã bắn: 1.2k (0)
- Phát bắn trúng: 586 (0)
- Độ chính xác: 46.3% (-)
|