|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 2
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 2.8k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 54 (0)
- Phát đã bắn: 851 (0)
- Phát bắn trúng: 340 (0)
- Độ chính xác: 40.0% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 2.1k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 7 (0)
- Giết: 32 (0)
- Phát đã bắn: 375 (0)
- Phát bắn trúng: 138 (0)
- Độ chính xác: 36.8% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Hồi máu: 3
- Hồi máu (bản thân): 4
- Đã triển khai: 1
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 2
- Hồi máu (bản thân): 315
- Đã dùng: 7
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 0
- Sát thương đã chặn: 2
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 519 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 27 (0)
- Giết: 8 (0)
- Phát đã bắn: 234 (0)
- Phát bắn trúng: 72 (0)
- Độ chính xác: 30.8% (-)
|
|
Máy cưa xích
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 1.6k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 169 (0)
- Giết: 9 (0)
- Phát đã bắn: 4.0k (0)
- Phát bắn trúng: 56 (0)
- Độ chính xác: 1.4% (-)
|