|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 4.0k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 49 (0)
- Phát đã bắn: 1.0k (0)
- Phát bắn trúng: 321 (0)
- Độ chính xác: 30.6% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng trường tấn công nguyên mẫu 22A7-Z
- Nhiệm vụ (chính): 7
- Nhiệm vụ (phụ): 4
- Sát thương: 10.0k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 85 (0)
- Giết: 181 (0)
- Phát đã bắn: 3.9k (0)
- Phát bắn trúng: 1.0k (0)
- Độ chính xác: 26.3% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 2
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 4.1k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 10 (0)
- Giết: 65 (0)
- Phát đã bắn: 868 (0)
- Phát bắn trúng: 204 (0)
- Độ chính xác: 23.5% (-)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 176 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 3 (0)
- Phát đã bắn: 24 (0)
- Phát bắn trúng: 8 (0)
- Độ chính xác: 33.3% (-)
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 2
- Hồi máu (bản thân): 227
- Đã dùng: 6
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 9
- Sát thương đã chặn: 260
|
|
Súng đại bác Tesla IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 150 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 84 (0)
- Phát bắn trúng: 50 (0)
- Độ chính xác: 59.5% (-)
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 1.6k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 166 (0)
- Giết: 63 (0)
- Phát đã bắn: 1.3k (0)
- Phát bắn trúng: 366 (0)
- Độ chính xác: 26.6% (-)
|