Thống kê Alien Swarm: Reactive Drop
咬我一口
Thống kê
Vũ khí
Thành tựu
Bộ sưu tập
Thống kê vũ khí
Súng trường tấn công 22A3-1
Nhiệm vụ (chính):
3
Nhiệm vụ (phụ):
1
Sát thương:
6.6k
(
0
)
Bắn nhầm đồng đội:
42
(
0
)
Giết:
95
(
0
)
Phát đã bắn:
2.6k
(
0
)
Phát bắn trúng:
752
(
0
)
Độ chính xác:
28.3% (
-
)
Tấn công phụ
Sát thương:
0
(
0
)
Bắn nhầm đồng đội:
0
(
0
)
Giết:
0
(
0
)
Phát đã bắn:
0
(
0
)
Súng Autogun SynTek S23A
Nhiệm vụ (chính):
7
Nhiệm vụ (phụ):
0
Sát thương:
20.9k
(
0
)
Bắn nhầm đồng đội:
417
(
0
)
Giết:
326
(
0
)
Phát đã bắn:
3.6k
(
0
)
Phát bắn trúng:
1.6k
(
0
)
Độ chính xác:
45.5% (
-
)
Súng biện hộ M42
Nhiệm vụ (chính):
0
Nhiệm vụ (phụ):
2
Sát thương:
567
(
0
)
Bắn nhầm đồng đội:
23
(
0
)
Giết:
10
(
0
)
Phát đã bắn:
43
(
0
)
Phát bắn trúng:
24
(
0
)
Độ chính xác:
55.8% (
-
)
Tấn công phụ
Sát thương:
0
(
0
)
Bắn nhầm đồng đội:
0
(
0
)
Giết:
0
(
0
)
Phát đã bắn:
0
(
0
)
Trụ súng nâng cao IAF
Nhiệm vụ (chính):
0
Nhiệm vụ (phụ):
8
Sát thương:
7.9k
(
0
)
Giết:
131
(
0
)
Phát đã bắn:
1.5k
(
0
)
Phát bắn trúng:
790
(
0
)
Độ chính xác:
51.1% (
-
)
Đã triển khai:
17
Bộ hồi máu cá nhân IAF
Nhiệm vụ:
3
Hồi máu (bản thân):
119
Đã dùng:
3
Dụng cụ hàn cầm tay
Nhiệm vụ:
8
Pháo sáng chiến đấu SM75
Nhiệm vụ:
0
Đã dùng:
1
Súng phun lửa M868
Nhiệm vụ (chính):
1
Nhiệm vụ (phụ):
0
Sát thương:
1.7k
(
0
)
Bắn nhầm đồng đội:
28
(
0
)
Giết:
20
(
0
)
Phát đã bắn:
614
(
0
)
Phát bắn trúng:
155
(
0
)
Độ chính xác:
25.2% (
-
)