|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 10
- Nhiệm vụ (phụ): 5
- Sát thương: 28.0k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 110 (0)
- Giết: 248 (0)
- Phát đã bắn: 5.9k (0)
- Phát bắn trúng: 2.7k (0)
- Độ chính xác: 46.6% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 12.9k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 862 (0)
- Giết: 80 (0)
- Phát đã bắn: 23 (0)
- Phát bắn trúng: 123 (0)
- Độ chính xác: 534.8% (-)
|
|
Súng trường tấn công nguyên mẫu 22A7-Z
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 1.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 26 (0)
- Phát đã bắn: 342 (0)
- Phát bắn trúng: 206 (0)
- Độ chính xác: 60.2% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 5
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 8.8k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 16 (0)
- Giết: 182 (0)
- Phát đã bắn: 1.7k (0)
- Phát bắn trúng: 757 (0)
- Độ chính xác: 42.8% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 10
- Sát thương: 5.9k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 31 (0)
- Giết: 59 (0)
- Phát đã bắn: 96 (0)
- Phát bắn trúng: 243 (0)
- Độ chính xác: 253.1% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 1.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 96 (0)
- Giết: 3 (0)
- Phát đã bắn: 8 (0)
- Phát bắn trúng: 78 (0)
- Độ chính xác: 975.0% (-)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 105 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 2 (0)
- Phát đã bắn: 11 (0)
- Phát bắn trúng: 5 (0)
- Độ chính xác: 45.5% (-)
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Đã triển khai: 0
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 3
- Hồi máu (bản thân): 50
- Đã dùng: 2
|
|
Dụng cụ hàn cầm tay
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Tên lửa bắp cày
- Nhiệm vụ: 4
- Sát thương: 1.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 19 (0)
- Phát đã bắn: 32 (0)
- Phát bắn trúng: 28 (0)
- Độ chính xác: 87.5% (-)
|