|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 1.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 4 (0)
- Giết: 28 (0)
- Phát đã bắn: 690 (0)
- Phát bắn trúng: 161 (0)
- Độ chính xác: 23.3% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 40 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 4 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 11
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 6.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 72 (0)
- Giết: 77 (0)
- Phát đã bắn: 1.0k (0)
- Phát bắn trúng: 529 (0)
- Độ chính xác: 49.5% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 3
- Hồi máu: 64
- Hồi máu (bản thân): 15
- Đã triển khai: 8
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 9
- Đã triển khai: 1
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 8
- Hồi máu (bản thân): 225
- Đã dùng: 5
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Bộ khuếch đại sát thương X-33
- Nhiệm vụ: 2
- Đã triển khai: 0
- Sát thương đã nhân đôi: 0
|
|
Minigun IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Máy cưa xích
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 1.8k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 73 (0)
- Giết: 11 (0)
- Phát đã bắn: 5.9k (0)
- Phát bắn trúng: 63 (0)
- Độ chính xác: 1.1% (-)
|
|
Súng tàn phá IAF HAS42
- Nhiệm vụ (chính): 2
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 675 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 3 (0)
- Giết: 6 (0)
- Phát đã bắn: 102 (0)
- Phát bắn trúng: 52 (0)
- Độ chính xác: 51.0% (-)
|