|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 4.1k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 3 (0)
- Giết: 37 (0)
- Phát đã bắn: 864 (0)
- Phát bắn trúng: 321 (0)
- Độ chính xác: 37.2% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng trường tấn công nguyên mẫu 22A7-Z
- Nhiệm vụ (chính): 25
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 68.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 887 (0)
- Phát đã bắn: 14.7k (0)
- Phát bắn trúng: 7.7k (0)
- Độ chính xác: 52.5% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 2.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 18 (0)
- Phát đã bắn: 267 (0)
- Phát bắn trúng: 185 (0)
- Độ chính xác: 69.3% (-)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 15
- Sát thương: 14.8k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 187 (0)
- Phát đã bắn: 1.1k (0)
- Phát bắn trúng: 546 (0)
- Độ chính xác: 48.7% (-)
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 4
- Hồi máu (bản thân): 477
- Đã dùng: 10
|
|
Dụng cụ hàn cầm tay
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Vũ khí Phòng thủ Cá nhân K80
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 10
- Sát thương: 18.6k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 176 (0)
- Phát đã bắn: 4.5k (0)
- Phát bắn trúng: 2.0k (0)
- Độ chính xác: 45.9% (-)
|