Thống kê Alien Swarm: Reactive Drop
Stewbender

Thống kê vũ khí

Súng trường tấn công 22A3-1
  • Nhiệm vụ (chính): 62
  • Nhiệm vụ (phụ): 24
  • Sát thương: 81.3k (384)
  • Bắn nhầm đồng đội: 491 (0)
  • Giết: 1.2k (4)
  • Phát đã bắn: 23.4k (284)
  • Phát bắn trúng: 8.5k (48)
  • Độ chính xác: 36.3% (16.9%)
Tấn công phụ
  • Sát thương: 9.1k (1.9k)
  • Bắn nhầm đồng đội: 630 (0)
  • Giết: 55 (15)
  • Phát đã bắn: 46 (46)
  • Phát bắn trúng: 87 (20)
  • Độ chính xác: 189.1% (43.5%)
Súng Autogun SynTek S23A
  • Nhiệm vụ (chính): 1
  • Nhiệm vụ (phụ): 5
  • Sát thương: 9.4k (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 109 (0)
  • Giết: 136 (0)
  • Phát đã bắn: 1.7k (0)
  • Phát bắn trúng: 648 (0)
  • Độ chính xác: 37.8% (-)
Súng biện hộ M42
  • Nhiệm vụ (chính): 0
  • Nhiệm vụ (phụ): 10
  • Sát thương: 3.3k (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 19 (0)
  • Giết: 60 (0)
  • Phát đã bắn: 102 (1)
  • Phát bắn trúng: 142 (0)
  • Độ chính xác: 139.2% (0.0%)
Tấn công phụ
  • Sát thương: 0 (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
  • Giết: 0 (0)
  • Phát đã bắn: 0 (2)
  • Phát bắn trúng: 0 (0)
  • Độ chính xác: - (0.0%)
Trụ súng nâng cao IAF
  • Nhiệm vụ (chính): 0
  • Nhiệm vụ (phụ): 1
  • Sát thương: 0 (0)
  • Giết: 0 (0)
  • Phát đã bắn: 0 (0)
  • Đã triển khai: 0
Gói đạn dược IAF
  • Nhiệm vụ (chính): 0
  • Nhiệm vụ (phụ): 6
  • Đã triển khai: 8
Bộ hồi máu cá nhân IAF
  • Nhiệm vụ: 44
  • Hồi máu (bản thân): 702
  • Đã dùng: 21
Pháo sáng chiến đấu SM75
  • Nhiệm vụ: 4
  • Đã dùng: 0
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
  • Nhiệm vụ: 55
  • Sát thương đã chặn: 2.2k
Súng Shotgun nạp đạn kiểu bơm Mẫu 35
  • Nhiệm vụ (chính): 0
  • Nhiệm vụ (phụ): 8
  • Sát thương: 10.0k (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 55 (0)
  • Giết: 133 (0)
  • Phát đã bắn: 162 (0)
  • Phát bắn trúng: 278 (0)
  • Độ chính xác: 171.6% (-)
Súng đại bác Tesla IAF
  • Nhiệm vụ (chính): 0
  • Nhiệm vụ (phụ): 12
  • Sát thương: 1.1k (0)
  • Giết: 13 (0)
  • Phát đã bắn: 440 (0)
  • Phát bắn trúng: 343 (0)
  • Độ chính xác: 78.0% (-)
Adrenaline
  • Nhiệm vụ: 6
  • Đã dùng: 0
Vũ khí Phòng thủ Cá nhân K80
  • Nhiệm vụ (chính): 2
  • Nhiệm vụ (phụ): 14
  • Sát thương: 15.3k (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 41 (0)
  • Giết: 351 (0)
  • Phát đã bắn: 5.4k (0)
  • Phát bắn trúng: 1.3k (0)
  • Độ chính xác: 23.8% (-)
Súng phun lửa M868
  • Nhiệm vụ (chính): 0
  • Nhiệm vụ (phụ): 1
  • Sát thương: 1.5k (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 24 (0)
  • Giết: 35 (0)
  • Phát đã bắn: 562 (0)
  • Phát bắn trúng: 358 (0)
  • Độ chính xác: 63.7% (-)
Áo giáp tích điện khí hóa v45
  • Nhiệm vụ: 5
  • Đã dùng: 1
  • Sát thương đã chặn: 0
Mìn gây cháy cảm ứng M478
  • Nhiệm vụ: 10
  • Sát thương: 6.8k (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
  • Giết: 111 (0)
  • Phát đã bắn: 21 (0)
  • Phát bắn trúng: 1.0k (0)
  • Độ chính xác: 4890.5% (-)
Minigun IAF
  • Nhiệm vụ (chính): 35
  • Nhiệm vụ (phụ): 17
  • Sát thương: 83.9k (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 154 (0)
  • Giết: 1.1k (0)
  • Phát đã bắn: 29.2k (0)
  • Phát bắn trúng: 6.4k (0)
  • Độ chính xác: 22.0% (-)
Súng trường thiện xạ AVK-36
  • Nhiệm vụ (chính): 0
  • Nhiệm vụ (phụ): 1
  • Sát thương: 855 (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
  • Giết: 7 (0)
  • Phát đã bắn: 14 (0)
  • Phát bắn trúng: 7 (0)
  • Độ chính xác: 50.0% (-)
Máy cưa xích
  • Nhiệm vụ (chính): 0
  • Nhiệm vụ (phụ): 9
  • Sát thương: 8.5k (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 218 (0)
  • Giết: 113 (0)
  • Phát đã bắn: 11.7k (0)
  • Phát bắn trúng: 285 (0)
  • Độ chính xác: 2.4% (-)
Súng phóng lựu
  • Nhiệm vụ (chính): 0
  • Nhiệm vụ (phụ): 1
  • Sát thương: 2.5k (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 413 (0)
  • Giết: 20 (0)
  • Phát đã bắn: 12 (0)
  • Phát bắn trúng: 27 (0)
  • Độ chính xác: 225.0% (-)
Súng chó mặt xệ PS50
  • Nhiệm vụ (chính): 2
  • Nhiệm vụ (phụ): 4
  • Sát thương: 5.5k (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 32 (0)
  • Giết: 42 (0)
  • Phát đã bắn: 102 (0)
  • Phát bắn trúng: 45 (0)
  • Độ chính xác: 44.1% (-)
Súng tàn phá IAF HAS42
  • Nhiệm vụ (chính): 0
  • Nhiệm vụ (phụ): 6
  • Sát thương: 4.6k (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 16 (0)
  • Giết: 72 (0)
  • Phát đã bắn: 233 (0)
  • Phát bắn trúng: 291 (0)
  • Độ chính xác: 124.9% (-)
Súng trường giao tranh 22A4-2
  • Nhiệm vụ (chính): 10
  • Nhiệm vụ (phụ): 0
  • Sát thương: 7.2k (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 15 (0)
  • Giết: 160 (0)
  • Phát đã bắn: 2.5k (0)
  • Phát bắn trúng: 732 (0)
  • Độ chính xác: 29.2% (-)
Tấn công phụ
  • Sát thương: 864 (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 78 (0)
  • Giết: 12 (0)
  • Phát đã bắn: 22 (0)
  • Phát bắn trúng: 12 (0)
  • Độ chính xác: 54.5% (-)
Súng trường tấn công hạng nặng 22A5
  • Nhiệm vụ (chính): 12
  • Nhiệm vụ (phụ): 5
  • Sát thương: 10.6k (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 8 (0)
  • Giết: 87 (0)
  • Phát đã bắn: 926 (0)
  • Phát bắn trúng: 475 (0)
  • Độ chính xác: 51.3% (-)