|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 5
- Nhiệm vụ (phụ): 6
- Sát thương: 2.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 6 (0)
- Giết: 39 (0)
- Phát đã bắn: 949 (0)
- Phát bắn trúng: 420 (0)
- Độ chính xác: 44.3% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 98 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 4 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Súng trường tấn công nguyên mẫu 22A7-Z
- Nhiệm vụ (chính): 4
- Nhiệm vụ (phụ): 4
- Sát thương: 3.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 2 (0)
- Giết: 100 (0)
- Phát đã bắn: 1.8k (0)
- Phát bắn trúng: 527 (0)
- Độ chính xác: 28.0% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 5
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 7.0k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 73 (0)
- Giết: 161 (0)
- Phát đã bắn: 1.3k (0)
- Phát bắn trúng: 565 (0)
- Độ chính xác: 40.9% (-)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 3
- Đã triển khai: 1
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 7
- Hồi máu (bản thân): 43
- Đã dùng: 3
|
|
Dụng cụ hàn cầm tay
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Súng Shotgun nạp đạn kiểu bơm Mẫu 35
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 700 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 10 (0)
- Giết: 10 (0)
- Phát đã bắn: 30 (0)
- Phát bắn trúng: 20 (0)
- Độ chính xác: 66.7% (-)
|
|
Súng hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Hồi máu: 0
- Hồi máu (bản thân): 0
|