|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 16
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 18.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 109 (0)
- Giết: 491 (0)
- Phát đã bắn: 7.8k (0)
- Phát bắn trúng: 2.4k (0)
- Độ chính xác: 31.2% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 279 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 16 (0)
- Giết: 2 (0)
- Phát đã bắn: 5 (0)
- Phát bắn trúng: 4 (0)
- Độ chính xác: 80.0% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 2
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 9.4k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 16 (0)
- Giết: 213 (0)
- Phát đã bắn: 2.0k (0)
- Phát bắn trúng: 856 (0)
- Độ chính xác: 41.3% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 599 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 11 (0)
- Giết: 8 (0)
- Phát đã bắn: 28 (0)
- Phát bắn trúng: 27 (0)
- Độ chính xác: 96.4% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 16
- Hồi máu: 211
- Hồi máu (bản thân): 145
- Đã triển khai: 50
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Đã triển khai: 5
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 4
- Hồi máu (bản thân): 0
- Đã dùng: 0
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Bộ khuếch đại sát thương X-33
- Nhiệm vụ: 5
- Đã triển khai: 0
- Sát thương đã nhân đôi: 0
|
|
Tên lửa bắp cày
- Nhiệm vụ: 4
- Sát thương: 2.1k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 29 (0)
- Phát đã bắn: 80 (0)
- Phát bắn trúng: 56 (0)
- Độ chính xác: 70.0% (-)
|