|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 13
- Sát thương: 4.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 90 (0)
- Phát đã bắn: 1.5k (0)
- Phát bắn trúng: 603 (0)
- Độ chính xác: 38.3% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 14
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 33.1k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 47 (0)
- Giết: 570 (0)
- Phát đã bắn: 6.6k (0)
- Phát bắn trúng: 2.6k (0)
- Độ chính xác: 39.5% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 168 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 7 (0)
- Giết: 2 (0)
- Phát đã bắn: 8 (0)
- Phát bắn trúng: 11 (0)
- Độ chính xác: 137.5% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 497 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 2 (0)
- Giết: 11 (0)
- Phát đã bắn: 46 (0)
- Phát bắn trúng: 19 (0)
- Độ chính xác: 41.3% (-)
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 6
- Hồi máu (bản thân): 100
- Đã dùng: 2
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 1
- Sát thương đã chặn: 72
|
|
Tên lửa bắp cày
- Nhiệm vụ: 6
- Sát thương: 2.1k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 16 (0)
- Giết: 29 (0)
- Phát đã bắn: 80 (0)
- Phát bắn trúng: 52 (0)
- Độ chính xác: 65.0% (-)
|
|
Adrenaline
|
|
Mìn gây cháy cảm ứng M478
- Nhiệm vụ: 1
- Sát thương: 343 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 9 (0)
- Phát đã bắn: 2 (0)
- Phát bắn trúng: 52 (0)
- Độ chính xác: 2600.0% (-)
|