|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 1.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 16 (0)
- Giết: 64 (0)
- Phát đã bắn: 1.1k (0)
- Phát bắn trúng: 288 (0)
- Độ chính xác: 26.2% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 9
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 10.6k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 21 (0)
- Giết: 310 (0)
- Phát đã bắn: 1.8k (0)
- Phát bắn trúng: 659 (0)
- Độ chính xác: 34.8% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 2
- Nhiệm vụ (phụ): 43
- Hồi máu: 1.0k
- Hồi máu (bản thân): 839
- Đã triển khai: 231
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 17
- Hồi máu (bản thân): 892
- Đã dùng: 12
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 47
- Sát thương đã chặn: 3.1k
|
|
Súng Shotgun nạp đạn kiểu bơm Mẫu 35
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 810 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 21 (0)
- Phát đã bắn: 19 (0)
- Phát bắn trúng: 21 (0)
- Độ chính xác: 110.5% (-)
|
|
Súng đại bác Tesla IAF
- Nhiệm vụ (chính): 23
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 4.2k (0)
- Giết: 128 (0)
- Phát đã bắn: 2.5k (0)
- Phát bắn trúng: 2.0k (0)
- Độ chính xác: 81.3% (-)
|
|
Súng hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 16
- Nhiệm vụ (phụ): 21
- Hồi máu: 1.8k
- Hồi máu (bản thân): 1.3k
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 11
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 6.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 137 (0)
- Giết: 368 (0)
- Phát đã bắn: 3.0k (0)
- Phát bắn trúng: 1.5k (0)
- Độ chính xác: 49.9% (-)
|