Thống kê Alien Swarm: Reactive Drop
五星好市民歇儿比

Thống kê vũ khí

Súng Autogun SynTek S23A
  • Nhiệm vụ (chính): 26
  • Nhiệm vụ (phụ): 0
  • Sát thương: 115k (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 173 (0)
  • Giết: 1.5k (0)
  • Phát đã bắn: 16.0k (0)
  • Phát bắn trúng: 8.2k (0)
  • Độ chính xác: 51.0% (-)
Trụ súng nâng cao IAF
  • Nhiệm vụ (chính): 0
  • Nhiệm vụ (phụ): 19
  • Sát thương: 8.1k (0)
  • Giết: 176 (0)
  • Phát đã bắn: 1.6k (0)
  • Phát bắn trúng: 819 (0)
  • Độ chính xác: 48.6% (-)
  • Đã triển khai: 13
Gói đạn dược IAF
  • Nhiệm vụ (chính): 0
  • Nhiệm vụ (phụ): 3
  • Đã triển khai: 6
Bộ hồi máu cá nhân IAF
  • Nhiệm vụ: 1
  • Hồi máu (bản thân): 125
  • Đã dùng: 3
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
  • Nhiệm vụ: 7
  • Sát thương đã chặn: 85
Súng Shotgun nạp đạn kiểu bơm Mẫu 35
  • Nhiệm vụ (chính): 0
  • Nhiệm vụ (phụ): 1
  • Sát thương: 264 (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
  • Giết: 4 (0)
  • Phát đã bắn: 9 (0)
  • Phát bắn trúng: 8 (0)
  • Độ chính xác: 88.9% (-)
Tên lửa bắp cày
  • Nhiệm vụ: 18
  • Sát thương: 3.0k (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 54 (0)
  • Giết: 50 (0)
  • Phát đã bắn: 176 (0)
  • Phát bắn trúng: 76 (0)
  • Độ chính xác: 43.2% (-)
Adrenaline
  • Nhiệm vụ: 0
  • Đã dùng: 1
Súng phun lửa M868
  • Nhiệm vụ (chính): 0
  • Nhiệm vụ (phụ): 1
  • Sát thương: 371 (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 1 (0)
  • Giết: 7 (0)
  • Phát đã bắn: 473 (0)
  • Phát bắn trúng: 73 (0)
  • Độ chính xác: 15.4% (-)
Minigun IAF
  • Nhiệm vụ (chính): 0
  • Nhiệm vụ (phụ): 2
  • Sát thương: 12.1k (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 11 (0)
  • Giết: 196 (0)
  • Phát đã bắn: 3.5k (0)
  • Phát bắn trúng: 874 (0)
  • Độ chính xác: 24.8% (-)