|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 294 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 60 (0)
- Giết: 8 (0)
- Phát đã bắn: 153 (0)
- Phát bắn trúng: 36 (0)
- Độ chính xác: 23.5% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng trường tấn công nguyên mẫu 22A7-Z
- Nhiệm vụ (chính): 9
- Nhiệm vụ (phụ): 8
- Sát thương: 16.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 107 (0)
- Giết: 219 (0)
- Phát đã bắn: 4.7k (0)
- Phát bắn trúng: 1.9k (0)
- Độ chính xác: 40.1% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 1 (0)
- Phát bắn trúng: 1 (0)
- Độ chính xác: 100.0% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 3
- Sát thương: 2.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 62 (0)
- Giết: 39 (0)
- Phát đã bắn: 584 (0)
- Phát bắn trúng: 165 (0)
- Độ chính xác: 28.3% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 1.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 19 (0)
- Giết: 30 (0)
- Phát đã bắn: 66 (0)
- Phát bắn trúng: 61 (0)
- Độ chính xác: 92.4% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 6
- Hồi máu (bản thân): 250
- Đã dùng: 6
|
|
Tên lửa bắp cày
- Nhiệm vụ: 7
- Sát thương: 7.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 220 (0)
- Giết: 74 (0)
- Phát đã bắn: 294 (0)
- Phát bắn trúng: 138 (0)
- Độ chính xác: 46.9% (-)
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 678 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 21 (0)
- Giết: 14 (0)
- Phát đã bắn: 277 (0)
- Phát bắn trúng: 84 (0)
- Độ chính xác: 30.3% (-)
|