|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 4
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 5.6k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 4 (0)
- Giết: 214 (0)
- Phát đã bắn: 1.6k (0)
- Phát bắn trúng: 678 (0)
- Độ chính xác: 40.3% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 1.6k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 15 (0)
- Giết: 23 (0)
- Phát đã bắn: 4 (0)
- Phát bắn trúng: 29 (0)
- Độ chính xác: 725.0% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 14
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 51.1k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 16 (0)
- Giết: 895 (0)
- Phát đã bắn: 7.0k (0)
- Phát bắn trúng: 3.9k (0)
- Độ chính xác: 55.6% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 294 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 7 (0)
- Phát đã bắn: 9 (0)
- Phát bắn trúng: 12 (0)
- Độ chính xác: 133.3% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 3
- Hồi máu: 167
- Hồi máu (bản thân): 10
- Đã triển khai: 8
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 15
- Đã triển khai: 14
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 3
- Hồi máu (bản thân): 280
- Đã dùng: 5
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 12
- Sát thương đã chặn: 272
|
|
Súng đại bác Tesla IAF
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 600 (0)
- Giết: 17 (0)
- Phát đã bắn: 229 (0)
- Phát bắn trúng: 200 (0)
- Độ chính xác: 87.3% (-)
|
|
Áo giáp tích điện khí hóa v45
- Nhiệm vụ: 3
- Đã dùng: 0
- Sát thương đã chặn: 0
|