|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 10
- Nhiệm vụ (phụ): 34
- Sát thương: 22.1k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 204 (0)
- Giết: 377 (0)
- Phát đã bắn: 6.9k (0)
- Phát bắn trúng: 2.5k (0)
- Độ chính xác: 36.6% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 1.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 82 (0)
- Giết: 12 (0)
- Phát đã bắn: 3 (0)
- Phát bắn trúng: 14 (0)
- Độ chính xác: 466.7% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 40
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 80.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 954 (0)
- Giết: 1.3k (0)
- Phát đã bắn: 15.3k (0)
- Phát bắn trúng: 6.2k (0)
- Độ chính xác: 40.6% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 13
- Sát thương: 4.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 228 (0)
- Giết: 73 (0)
- Phát đã bắn: 159 (0)
- Phát bắn trúng: 159 (0)
- Độ chính xác: 100.0% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 14 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 3 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 1 (0)
- Phát bắn trúng: 1 (0)
- Độ chính xác: 100.0% (-)
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 5
- Hồi máu (bản thân): 18
- Đã dùng: 2
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 41
- Sát thương đã chặn: 2.3k
|
|
Bộ khuếch đại sát thương X-33
- Nhiệm vụ: 1
- Đã triển khai: 0
- Sát thương đã nhân đôi: 0
|
|
Tên lửa bắp cày
- Nhiệm vụ: 1
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Minigun IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 6
- Sát thương: 2.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 107 (0)
- Giết: 18 (0)
- Phát đã bắn: 772 (0)
- Phát bắn trúng: 202 (0)
- Độ chính xác: 26.2% (-)
|
|
Đèn pin đính kèm
|