|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 10
- Nhiệm vụ (phụ): 3
- Sát thương: 11.4k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 466 (0)
- Giết: 291 (0)
- Phát đã bắn: 5.4k (0)
- Phát bắn trúng: 1.4k (0)
- Độ chính xác: 26.1% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 25 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 1 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Súng trường tấn công nguyên mẫu 22A7-Z
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 1.0k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 32 (0)
- Giết: 31 (0)
- Phát đã bắn: 755 (0)
- Phát bắn trúng: 175 (0)
- Độ chính xác: 23.2% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 2
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 99 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 111 (0)
- Giết: 3 (0)
- Phát đã bắn: 114 (0)
- Phát bắn trúng: 9 (0)
- Độ chính xác: 7.9% (-)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 1.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 9 (0)
- Giết: 32 (0)
- Phát đã bắn: 280 (0)
- Phát bắn trúng: 60 (0)
- Độ chính xác: 21.4% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 11
- Hồi máu: 197
- Hồi máu (bản thân): 164
- Đã triển khai: 59
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Đã triển khai: 1
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 16
- Hồi máu (bản thân): 568
- Đã dùng: 10
|
|
Súng Shotgun nạp đạn kiểu bơm Mẫu 35
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|