|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 2
- Nhiệm vụ (phụ): 20
- Sát thương: 21.4k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 6 (0)
- Giết: 245 (0)
- Phát đã bắn: 4.5k (0)
- Phát bắn trúng: 1.7k (0)
- Độ chính xác: 39.0% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 15.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 135 (0)
- Giết: 71 (0)
- Phát đã bắn: 55 (0)
- Phát bắn trúng: 126 (0)
- Độ chính xác: 229.1% (-)
|
|
Súng trường tấn công nguyên mẫu 22A7-Z
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 1.4k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 31 (0)
- Phát đã bắn: 293 (0)
- Phát bắn trúng: 124 (0)
- Độ chính xác: 42.3% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 24
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 64.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 215 (0)
- Giết: 599 (0)
- Phát đã bắn: 9.1k (0)
- Phát bắn trúng: 4.4k (0)
- Độ chính xác: 48.9% (-)
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Đã triển khai: 0
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 8
- Hồi máu (bản thân): 186
- Đã dùng: 5
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 18
- Sát thương đã chặn: 580
|
|
Vũ khí Phòng thủ Cá nhân K80
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 1.9k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 34 (0)
- Giết: 15 (0)
- Phát đã bắn: 350 (0)
- Phát bắn trúng: 147 (0)
- Độ chính xác: 42.0% (-)
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 603 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 22 (0)
- Giết: 8 (0)
- Phát đã bắn: 340 (0)
- Phát bắn trúng: 110 (0)
- Độ chính xác: 32.4% (-)
|