|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 11
- Nhiệm vụ (phụ): 3
- Sát thương: 20.0k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 351 (0)
- Giết: 233 (0)
- Phát đã bắn: 7.9k (0)
- Phát bắn trúng: 2.7k (0)
- Độ chính xác: 34.8% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 11.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 479 (0)
- Giết: 77 (0)
- Phát đã bắn: 60 (0)
- Phát bắn trúng: 145 (0)
- Độ chính xác: 241.7% (-)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 5
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 6.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 7 (0)
- Giết: 135 (0)
- Phát đã bắn: 689 (0)
- Phát bắn trúng: 280 (0)
- Độ chính xác: 40.6% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 16
- Hồi máu: 490
- Hồi máu (bản thân): 196
- Đã triển khai: 57
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Đã triển khai: 1
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 23
- Hồi máu (bản thân): 1.5k
- Đã dùng: 21
|
|
Tên lửa bắp cày
- Nhiệm vụ: 0
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 8 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Súng điện từ chuẩn xác
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 680 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 5 (0)
- Phát đã bắn: 17 (0)
- Phát bắn trúng: 7 (0)
- Độ chính xác: 41.2% (-)
|
|
Súng hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 11
- Nhiệm vụ (phụ): 3
- Hồi máu: 1.8k
- Hồi máu (bản thân): 451
|
|
Vũ khí Phòng thủ Cá nhân K80
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 7
- Sát thương: 11.4k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 175 (0)
- Giết: 154 (0)
- Phát đã bắn: 4.5k (0)
- Phát bắn trúng: 954 (0)
- Độ chính xác: 21.2% (-)
|
|
Áo giáp tích điện khí hóa v45
- Nhiệm vụ: 6
- Đã dùng: 7
- Sát thương đã chặn: 11
|