|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 11.9k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 6 (0)
- Giết: 166 (0)
- Phát đã bắn: 2.3k (0)
- Phát bắn trúng: 1.0k (0)
- Độ chính xác: 43.1% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 2.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 84 (0)
- Giết: 23 (0)
- Phát đã bắn: 10 (0)
- Phát bắn trúng: 30 (0)
- Độ chính xác: 300.0% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 11.8k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 81 (0)
- Giết: 184 (0)
- Phát đã bắn: 1.5k (0)
- Phát bắn trúng: 821 (0)
- Độ chính xác: 51.5% (-)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 33 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 1 (0)
- Phát đã bắn: 1 (0)
- Phát bắn trúng: 1 (0)
- Độ chính xác: 100.0% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Hồi máu: 7
- Hồi máu (bản thân): 0
- Đã triển khai: 3
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 4
- Đã triển khai: 7
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 2
- Hồi máu (bản thân): 135
- Đã dùng: 4
|
|
Dụng cụ hàn cầm tay
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 2
- Sát thương đã chặn: 86
|
|
Súng Shotgun nạp đạn kiểu bơm Mẫu 35
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 2.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 26 (0)
- Giết: 33 (0)
- Phát đã bắn: 47 (0)
- Phát bắn trúng: 70 (0)
- Độ chính xác: 148.9% (-)
|
|
Tên lửa bắp cày
- Nhiệm vụ: 1
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 8 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 1.1k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 27 (0)
- Phát đã bắn: 280 (0)
- Phát bắn trúng: 112 (0)
- Độ chính xác: 40.0% (-)
|
|
Áo giáp tích điện khí hóa v45
- Nhiệm vụ: 1
- Đã dùng: 0
- Sát thương đã chặn: 0
|
|
Súng phóng lựu
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|