|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 3
- Sát thương: 2.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 37 (0)
- Phát đã bắn: 769 (0)
- Phát bắn trúng: 380 (0)
- Độ chính xác: 49.4% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 5
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 8.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 167 (0)
- Phát đã bắn: 1.2k (0)
- Phát bắn trúng: 707 (0)
- Độ chính xác: 55.3% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 6
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 13.6k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 27 (0)
- Giết: 101 (0)
- Phát đã bắn: 263 (0)
- Phát bắn trúng: 535 (0)
- Độ chính xác: 203.4% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 120 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 4 (0)
- Phát đã bắn: 1 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Hồi máu: 11
- Hồi máu (bản thân): 8
- Đã triển khai: 2
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 5
- Đã triển khai: 1
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 11
- Hồi máu (bản thân): 285
- Đã dùng: 8
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Súng điện từ chuẩn xác
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 525 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 5 (0)
- Giết: 4 (0)
- Phát đã bắn: 16 (0)
- Phát bắn trúng: 4 (0)
- Độ chính xác: 25.0% (-)
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 154 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 3 (0)
- Giết: 3 (0)
- Phát đã bắn: 55 (0)
- Phát bắn trúng: 20 (0)
- Độ chính xác: 36.4% (-)
|