|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 40
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 37.8k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 96 (0)
- Giết: 620 (0)
- Phát đã bắn: 10.2k (0)
- Phát bắn trúng: 4.9k (0)
- Độ chính xác: 47.7% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 15.4k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 894 (0)
- Giết: 84 (0)
- Phát đã bắn: 39 (0)
- Phát bắn trúng: 127 (0)
- Độ chính xác: 325.6% (-)
|
|
Súng trường tấn công nguyên mẫu 22A7-Z
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 1.0k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 22 (0)
- Phát đã bắn: 322 (0)
- Phát bắn trúng: 80 (0)
- Độ chính xác: 24.8% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 8
- Sát thương: 12.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 5 (0)
- Giết: 137 (0)
- Phát đã bắn: 1.8k (0)
- Phát bắn trúng: 896 (0)
- Độ chính xác: 49.4% (-)
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 7
- Đã triển khai: 0
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 13
- Hồi máu (bản thân): 298
- Đã dùng: 11
|
|
Dụng cụ hàn cầm tay
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 26
- Sát thương đã chặn: 1.0k
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 26
- Sát thương: 49.4k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 271 (0)
- Giết: 820 (0)
- Phát đã bắn: 4.7k (0)
- Phát bắn trúng: 3.7k (0)
- Độ chính xác: 78.4% (-)
|