|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 11
- Nhiệm vụ (phụ): 3
- Sát thương: 19.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 81 (0)
- Giết: 133 (0)
- Phát đã bắn: 2.4k (0)
- Phát bắn trúng: 906 (0)
- Độ chính xác: 37.0% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 4.1k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 20 (0)
- Phát đã bắn: 11 (0)
- Phát bắn trúng: 87 (0)
- Độ chính xác: 790.9% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 2.4k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 95 (0)
- Giết: 16 (0)
- Phát đã bắn: 298 (0)
- Phát bắn trúng: 200 (0)
- Độ chính xác: 67.1% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Hồi máu: 0
- Hồi máu (bản thân): 0
- Đã triển khai: 0
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 22
- Hồi máu (bản thân): 4.3k
- Đã dùng: 27
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Súng Shotgun nạp đạn kiểu bơm Mẫu 35
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 6.9k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 54 (0)
- Giết: 6 (0)
- Phát đã bắn: 16 (0)
- Phát bắn trúng: 39 (0)
- Độ chính xác: 243.8% (-)
|
|
Súng đại bác Tesla IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 7
- Sát thương: 339 (0)
- Giết: 5 (0)
- Phát đã bắn: 113 (0)
- Phát bắn trúng: 81 (0)
- Độ chính xác: 71.7% (-)
|
|
Súng hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 5
- Nhiệm vụ (phụ): 5
- Hồi máu: 1.5k
- Hồi máu (bản thân): 55
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 7
- Nhiệm vụ (phụ): 8
- Sát thương: 19.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 417 (0)
- Giết: 154 (0)
- Phát đã bắn: 3.5k (0)
- Phát bắn trúng: 2.2k (0)
- Độ chính xác: 62.1% (-)
|
|
Máy cưa xích
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 120 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 2 (0)
- Phát đã bắn: 187 (0)
- Phát bắn trúng: 4 (0)
- Độ chính xác: 2.1% (-)
|
|
Súng phóng lựu
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 382 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 19 (0)
- Giết: 3 (0)
- Phát đã bắn: 10 (0)
- Phát bắn trúng: 4 (0)
- Độ chính xác: 40.0% (-)
|