Thống kê Alien Swarm: Reactive Drop
Voidking
Thống kê
Vũ khí
Thành tựu
Bộ sưu tập
Thống kê vũ khí
Súng trường tấn công 22A3-1
Nhiệm vụ (chính):
5
Nhiệm vụ (phụ):
0
Sát thương:
18.0k
(
0
)
Bắn nhầm đồng đội:
270
(
0
)
Giết:
242
(
0
)
Phát đã bắn:
4.4k
(
0
)
Phát bắn trúng:
1.7k
(
0
)
Độ chính xác:
40.5% (
-
)
Tấn công phụ
Sát thương:
1.1k
(
0
)
Bắn nhầm đồng đội:
227
(
0
)
Giết:
15
(
0
)
Phát đã bắn:
17
(
0
)
Phát bắn trúng:
28
(
0
)
Độ chính xác
:
164.7% (
-
)
Súng Autogun SynTek S23A
Nhiệm vụ (chính):
1
Nhiệm vụ (phụ):
0
Sát thương:
3.7k
(
0
)
Bắn nhầm đồng đội:
0
(
0
)
Giết:
98
(
0
)
Phát đã bắn:
739
(
0
)
Phát bắn trúng:
275
(
0
)
Độ chính xác:
37.2% (
-
)
Trụ súng nâng cao IAF
Nhiệm vụ (chính):
0
Nhiệm vụ (phụ):
7
Sát thương:
10.2k
(
0
)
Giết:
216
(
0
)
Phát đã bắn:
2.1k
(
0
)
Phát bắn trúng:
1.0k
(
0
)
Độ chính xác:
47.6% (
-
)
Đã triển khai:
14
Gói đạn dược IAF
Nhiệm vụ (chính):
0
Nhiệm vụ (phụ):
0
Đã triển khai:
2
Bộ hồi máu cá nhân IAF
Nhiệm vụ:
5
Hồi máu (bản thân):
50
Đã dùng:
2
Pháo sáng chiến đấu SM75
Nhiệm vụ:
2
Đã dùng:
0
Súng Shotgun nạp đạn kiểu bơm Mẫu 35
Nhiệm vụ (chính):
1
Nhiệm vụ (phụ):
0
Sát thương:
425
(
0
)
Bắn nhầm đồng đội:
0
(
0
)
Giết:
15
(
0
)
Phát đã bắn:
12
(
0
)
Phát bắn trúng:
16
(
0
)
Độ chính xác
:
133.3% (
-
)
Trụ súng gây cháy IAF
Nhiệm vụ (chính):
0
Nhiệm vụ (phụ):
0
Sát thương:
1.1k
(
0
)
Bắn nhầm đồng đội:
0
(
0
)
Giết:
11
(
0
)
Phát đã bắn:
259
(
0
)
Phát bắn trúng:
283
(
0
)
Độ chính xác
:
109.3% (
-
)
Đã triển khai:
1