|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 6
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 12.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 12 (0)
- Giết: 245 (0)
- Phát đã bắn: 2.7k (0)
- Phát bắn trúng: 1.2k (0)
- Độ chính xác: 45.9% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 311 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 43 (0)
- Giết: 3 (0)
- Phát đã bắn: 5 (0)
- Phát bắn trúng: 6 (0)
- Độ chính xác: 120.0% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 6.4k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 124 (0)
- Phát đã bắn: 732 (0)
- Phát bắn trúng: 517 (0)
- Độ chính xác: 70.6% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 2.9k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 62 (0)
- Phát đã bắn: 88 (0)
- Phát bắn trúng: 145 (0)
- Độ chính xác: 164.8% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 9
- Hồi máu: 268
- Hồi máu (bản thân): 73
- Đã triển khai: 31
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 0
- Hồi máu (bản thân): 70
- Đã dùng: 1
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 4
- Sát thương đã chặn: 96
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 4
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 10.0k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 166 (0)
- Giết: 241 (0)
- Phát đã bắn: 1.7k (0)
- Phát bắn trúng: 1.9k (0)
- Độ chính xác: 106.6% (-)
|