|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 4
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 4.4k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 5 (0)
- Giết: 71 (0)
- Phát đã bắn: 1.1k (0)
- Phát bắn trúng: 500 (0)
- Độ chính xác: 41.8% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 325 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 94 (0)
- Giết: 3 (0)
- Phát đã bắn: 1 (0)
- Phát bắn trúng: 5 (0)
- Độ chính xác: 500.0% (-)
|
|
Súng trường tấn công nguyên mẫu 22A7-Z
- Nhiệm vụ (chính): 14
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 175k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 50.1k (0)
- Giết: 1.0k (0)
- Phát đã bắn: 7.7k (0)
- Phát bắn trúng: 2.9k (0)
- Độ chính xác: 38.1% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 1 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 5
- Hồi máu: 37
- Hồi máu (bản thân): 18
- Đã triển khai: 15
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 17
- Hồi máu (bản thân): 612
- Đã dùng: 17
|
|
Dụng cụ hàn cầm tay
|
|
Súng đại bác Tesla IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Hồi máu: 16
- Hồi máu (bản thân): 0
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Áo giáp tích điện khí hóa v45
- Nhiệm vụ: 0
- Đã dùng: 1
- Sát thương đã chặn: 13
|