|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 8
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 2.8k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 9 (0)
- Giết: 68 (0)
- Phát đã bắn: 904 (0)
- Phát bắn trúng: 265 (0)
- Độ chính xác: 29.3% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 2.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 39 (0)
- Phát đã bắn: 441 (0)
- Phát bắn trúng: 195 (0)
- Độ chính xác: 44.2% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 9
- Sát thương: 1.8k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 2 (0)
- Giết: 39 (0)
- Phát đã bắn: 83 (0)
- Phát bắn trúng: 89 (0)
- Độ chính xác: 107.2% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 11 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 1 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 280 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 1 (0)
- Giết: 5 (0)
- Phát đã bắn: 68 (0)
- Phát bắn trúng: 12 (0)
- Độ chính xác: 17.6% (-)
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 7
- Hồi máu (bản thân): 112
- Đã dùng: 4
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 734 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 23 (0)
- Giết: 25 (0)
- Phát đã bắn: 212 (0)
- Phát bắn trúng: 125 (0)
- Độ chính xác: 59.0% (-)
|
|
Máy cưa xích
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 330 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 4 (0)
- Phát đã bắn: 657 (0)
- Phát bắn trúng: 11 (0)
- Độ chính xác: 1.7% (-)
|