|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 7
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 2.4k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 12 (0)
- Giết: 65 (0)
- Phát đã bắn: 997 (0)
- Phát bắn trúng: 307 (0)
- Độ chính xác: 30.8% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 627 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 22 (0)
- Phát đã bắn: 92 (0)
- Phát bắn trúng: 52 (0)
- Độ chính xác: 56.5% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 2
- Hồi máu (bản thân): 0
- Đã dùng: 1
|
|
Súng đại bác Tesla IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 141 (0)
- Giết: 2 (0)
- Phát đã bắn: 66 (0)
- Phát bắn trúng: 47 (0)
- Độ chính xác: 71.2% (-)
|
|
Tên lửa bắp cày
- Nhiệm vụ: 4
- Sát thương: 367 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 8 (0)
- Phát đã bắn: 16 (0)
- Phát bắn trúng: 11 (0)
- Độ chính xác: 68.8% (-)
|
|
Súng điện từ chuẩn xác
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 3
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 2 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 1 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Súng hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Hồi máu: 67
- Hồi máu (bản thân): 32
|
|
Adrenaline
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 958 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 46 (0)
- Giết: 60 (0)
- Phát đã bắn: 413 (0)
- Phát bắn trúng: 215 (0)
- Độ chính xác: 52.1% (-)
|