|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 7
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 2.4k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 1 (0)
- Giết: 63 (0)
- Phát đã bắn: 1.5k (0)
- Phát bắn trúng: 306 (0)
- Độ chính xác: 19.8% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 1 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 1 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Súng trường tấn công nguyên mẫu 22A7-Z
- Nhiệm vụ (chính): 2
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 1.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 64 (0)
- Phát đã bắn: 793 (0)
- Phát bắn trúng: 222 (0)
- Độ chính xác: 28.0% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 1.0k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 33 (0)
- Phát đã bắn: 236 (0)
- Phát bắn trúng: 91 (0)
- Độ chính xác: 38.6% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 7
- Hồi máu: 116
- Hồi máu (bản thân): 33
- Đã triển khai: 12
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Đã triển khai: 3
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 7
- Hồi máu (bản thân): 0
- Đã dùng: 0
|
|
Dụng cụ hàn cầm tay
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 1
- Sát thương đã chặn: 2
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 55 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|