|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 4
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 3.8k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 87 (0)
- Phát đã bắn: 2.0k (0)
- Phát bắn trúng: 543 (0)
- Độ chính xác: 27.1% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng trường tấn công nguyên mẫu 22A7-Z
- Nhiệm vụ (chính): 2
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 3.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 2 (0)
- Giết: 95 (0)
- Phát đã bắn: 949 (0)
- Phát bắn trúng: 300 (0)
- Độ chính xác: 31.6% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 2
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 2.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 2 (0)
- Giết: 56 (0)
- Phát đã bắn: 575 (0)
- Phát bắn trúng: 223 (0)
- Độ chính xác: 38.8% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 5
- Hồi máu: 80
- Hồi máu (bản thân): 209
- Đã triển khai: 14
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 3
- Đã triển khai: 7
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 4
- Hồi máu (bản thân): 225
- Đã dùng: 3
|
|
Dụng cụ hàn cầm tay
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 1
- Sát thương đã chặn: 13
|
|
Súng đại bác Tesla IAF
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 141 (0)
- Giết: 2 (0)
- Phát đã bắn: 74 (0)
- Phát bắn trúng: 59 (0)
- Độ chính xác: 79.7% (-)
|
|
Tên lửa bắp cày
- Nhiệm vụ: 1
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|