|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 4
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 3.9k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 23 (0)
- Giết: 74 (0)
- Phát đã bắn: 1.1k (0)
- Phát bắn trúng: 415 (0)
- Độ chính xác: 35.4% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 66 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 29 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 3 (0)
- Phát bắn trúng: 1 (0)
- Độ chính xác: 33.3% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 540 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 12 (0)
- Phát đã bắn: 97 (0)
- Phát bắn trúng: 44 (0)
- Độ chính xác: 45.4% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 1.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 11 (0)
- Giết: 29 (0)
- Phát đã bắn: 57 (0)
- Phát bắn trúng: 68 (0)
- Độ chính xác: 119.3% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 462 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 3 (0)
- Phát đã bắn: 33 (0)
- Phát bắn trúng: 3 (0)
- Độ chính xác: 9.1% (-)
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 1
- Hồi máu (bản thân): 50
- Đã dùng: 1
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Súng Shotgun nạp đạn kiểu bơm Mẫu 35
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 5 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Súng đại bác Tesla IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 6 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 8 (0)
- Phát bắn trúng: 2 (0)
- Độ chính xác: 25.0% (-)
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 2.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 6 (0)
- Giết: 52 (0)
- Phát đã bắn: 525 (0)
- Phát bắn trúng: 276 (0)
- Độ chính xác: 52.6% (-)
|