|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 6
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 4.1k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 1 (0)
- Giết: 116 (0)
- Phát đã bắn: 1.6k (0)
- Phát bắn trúng: 659 (0)
- Độ chính xác: 39.7% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 350 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 28 (0)
- Giết: 5 (0)
- Phát đã bắn: 3 (0)
- Phát bắn trúng: 6 (0)
- Độ chính xác: 200.0% (-)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 4
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 4.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 1 (0)
- Giết: 95 (0)
- Phát đã bắn: 721 (0)
- Phát bắn trúng: 238 (0)
- Độ chính xác: 33.0% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 8
- Hồi máu: 75
- Hồi máu (bản thân): 41
- Đã triển khai: 26
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 2
- Hồi máu (bản thân): 0
- Đã dùng: 0
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 22
- Sát thương đã chặn: 321
|
|
Súng đại bác Tesla IAF
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 72 (0)
- Giết: 3 (0)
- Phát đã bắn: 41 (0)
- Phát bắn trúng: 36 (0)
- Độ chính xác: 87.8% (-)
|
|
Súng hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 30
- Hồi máu: 2.2k
- Hồi máu (bản thân): 1.0k
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 25
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 11.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 113 (0)
- Giết: 707 (0)
- Phát đã bắn: 3.4k (0)
- Phát bắn trúng: 2.4k (0)
- Độ chính xác: 70.0% (-)
|
|
Áo giáp tích điện khí hóa v45
- Nhiệm vụ: 14
- Đã dùng: 0
- Sát thương đã chặn: 0
|
|
Máy cưa xích
- Nhiệm vụ (chính): 2
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 210 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 3 (0)
- Giết: 7 (0)
- Phát đã bắn: 1.5k (0)
- Phát bắn trúng: 7 (0)
- Độ chính xác: 0.5% (-)
|