|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 8
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 17.9k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 256 (0)
- Phát đã bắn: 3.8k (0)
- Phát bắn trúng: 1.7k (0)
- Độ chính xác: 45.4% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 1.8k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 16 (0)
- Giết: 24 (0)
- Phát đã bắn: 10 (0)
- Phát bắn trúng: 34 (0)
- Độ chính xác: 340.0% (-)
|
|
Súng trường tấn công nguyên mẫu 22A7-Z
- Nhiệm vụ (chính): 14
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 32.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 43 (0)
- Giết: 540 (0)
- Phát đã bắn: 7.8k (0)
- Phát bắn trúng: 4.3k (0)
- Độ chính xác: 55.7% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 11 (0)
- Phát bắn trúng: 61 (0)
- Độ chính xác: 554.5% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 5.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 57 (0)
- Phát đã bắn: 491 (0)
- Phát bắn trúng: 212 (0)
- Độ chính xác: 43.2% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 6
- Hồi máu: 49
- Hồi máu (bản thân): 46
- Đã triển khai: 8
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 8
- Đã triển khai: 8
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 8
- Hồi máu (bản thân): 1.0k
- Đã dùng: 23
|
|
Dụng cụ hàn cầm tay
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Súng Shotgun nạp đạn kiểu bơm Mẫu 35
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 968 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 3 (0)
- Phát đã bắn: 35 (0)
- Phát bắn trúng: 166 (0)
- Độ chính xác: 474.3% (-)
|
|
Súng đại bác Tesla IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 434 (0)
- Giết: 8 (0)
- Phát đã bắn: 216 (0)
- Phát bắn trúng: 157 (0)
- Độ chính xác: 72.7% (-)
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 3.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 62 (0)
- Phát đã bắn: 548 (0)
- Phát bắn trúng: 265 (0)
- Độ chính xác: 48.4% (-)
|
|
Lựu đạn cầm tay FG-01
- Nhiệm vụ: 0
- Sát thương: 88 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 59 (0)
- Giết: 1 (0)
- Phát đã bắn: 5 (0)
- Phát bắn trúng: 8 (0)
- Độ chính xác: 160.0% (-)
|