Thống kê Alien Swarm: Reactive Drop
Mr.CarryMuffin
Thống kê
Vũ khí
Thành tựu
Bộ sưu tập
Thống kê vũ khí
Súng trường tấn công 22A3-1
Nhiệm vụ (chính):
11
Nhiệm vụ (phụ):
3
Sát thương:
42.4k
(
0
)
Bắn nhầm đồng đội:
4
(
0
)
Giết:
663
(
0
)
Phát đã bắn:
7.8k
(
0
)
Phát bắn trúng:
3.6k
(
0
)
Độ chính xác:
46.7% (
-
)
Tấn công phụ
Sát thương:
4.7k
(
0
)
Bắn nhầm đồng đội:
93
(
0
)
Giết:
39
(
0
)
Phát đã bắn:
22
(
0
)
Phát bắn trúng:
89
(
0
)
Độ chính xác
:
404.5% (
-
)
Súng Autogun SynTek S23A
Nhiệm vụ (chính):
3
Nhiệm vụ (phụ):
0
Sát thương:
2.9k
(
0
)
Bắn nhầm đồng đội:
6
(
0
)
Giết:
71
(
0
)
Phát đã bắn:
446
(
0
)
Phát bắn trúng:
241
(
0
)
Độ chính xác:
54.0% (
-
)
Trụ súng nâng cao IAF
Nhiệm vụ (chính):
0
Nhiệm vụ (phụ):
0
Sát thương:
190
(
0
)
Giết:
10
(
0
)
Phát đã bắn:
56
(
0
)
Phát bắn trúng:
19
(
0
)
Độ chính xác:
33.9% (
-
)
Đã triển khai:
1
Đèn hiệu hồi máu IAF
Nhiệm vụ (chính):
0
Nhiệm vụ (phụ):
10
Hồi máu:
279
Hồi máu (bản thân):
260
Đã triển khai:
38
Bộ hồi máu cá nhân IAF
Nhiệm vụ:
6
Hồi máu (bản thân):
870
Đã dùng:
13
Dụng cụ hàn cầm tay
Nhiệm vụ:
5
Pháo sáng chiến đấu SM75
Nhiệm vụ:
14
Đã dùng:
24
Súng hồi máu IAF
Nhiệm vụ (chính):
0
Nhiệm vụ (phụ):
12
Hồi máu:
210
Hồi máu (bản thân):
660
Súng phun lửa M868
Nhiệm vụ (chính):
11
Nhiệm vụ (phụ):
0
Sát thương:
14.5k
(
0
)
Bắn nhầm đồng đội:
0
(
0
)
Giết:
490
(
0
)
Phát đã bắn:
3.5k
(
0
)
Phát bắn trúng:
2.2k
(
0
)
Độ chính xác:
62.3% (
-
)